Có 2 kết quả:
怨声载道 yuàn shēng zài dào ㄩㄢˋ ㄕㄥ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ • 怨聲載道 yuàn shēng zài dào ㄩㄢˋ ㄕㄥ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
yuàn shēng zài dào ㄩㄢˋ ㄕㄥ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cries of complaint fill the roads (idiom); complaints rise all around
(2) discontent is openly voiced
(2) discontent is openly voiced
Bình luận 0
yuàn shēng zài dào ㄩㄢˋ ㄕㄥ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cries of complaint fill the roads (idiom); complaints rise all around
(2) discontent is openly voiced
(2) discontent is openly voiced
Bình luận 0